Hotline:
0983056175 |
Zalo: 0983056175 |
0912 989 032
Severity: Notice
Message: Trying to get property of non-object
Filename: products/view_detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/views/products/view_detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/controllers/Products.php
Line: 205
Function: view
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Severity: Notice
Message: Trying to get property of non-object
Filename: products/view_detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/views/products/view_detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/controllers/Products.php
Line: 205
Function: view
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
| Nguồn gốc | Nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc |
| Động cơ | 1 xi lanh thẳng hàng, mát nước, 4 thì |
| Đường kính xi lanh | 85 mm |
| Dung tích xi lanh | 0.511 L |
| Công suất | 6.47 KW |
| Tốc độ | 2200 v/p |
| Mô- men xoắn cự đại | ≥ 31.5 N.m |
| Lượng tiêu thụ nhiên liệu | ≤ 274.7 g/ kw.h |
| Tỉ số nén | 21 |
| Hệ thống khởi động | Quay tay hoặc đề nổ |
| Trọng lượng | 95 KG |
| Kích thước | 670 x 381 x 560 mm |
| Thương hiệu: DONG FENG | |
| Xuất xứ: Trung Quốc | |
| Tình trạng: Còn hàng |
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
| Nguồn gốc | Nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc |
| Động cơ | 1 xi lanh thẳng hàng, mát nước, 4 thì |
| Đường kính xi lanh | 85 mm |
| Dung tích xi lanh | 0.511 L |
| Công suất | 6.47 KW |
| Tốc độ | 2200 v/p |
| Mô- men xoắn cự đại | ≥ 31.5 N.m |
| Lượng tiêu thụ nhiên liệu | ≤ 274.7 g/ kw.h |
| Tỉ số nén | 21 |
| Hệ thống khởi động | Quay tay hoặc đề nổ |
| Trọng lượng | 95 KG |
| Kích thước | 670 x 381 x 560 mm |
| Nguồn gốc | Nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc |
| Động cơ | 1 xi lanh thẳng hàng, mát nước, 4 thì |
| Đường kính xi lanh | 85 mm |
| Dung tích xi lanh | 0.511 L |
| Công suất | 6.47 KW |
| Tốc độ | 2200 v/p |
| Mô- men xoắn cự đại | ≥ 31.5 N.m |
| Lượng tiêu thụ nhiên liệu | ≤ 274.7 g/ kw.h |
| Tỉ số nén | 21 |
| Hệ thống khởi động | Quay tay hoặc đề nổ |
| Trọng lượng | 95 KG |
| Kích thước | 670 x 381 x 560 mm |