Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thương hiệu: Chính hãng | |
Xuất xứ: Trung Quốc | |
Tình trạng: Còn hàng |
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
,800,000 ₫ 6,500,000 ₫
Thông số kỹ thuật
Đường kính khoan tối đa 12mm
Độ côl lỗ trục chính B16
Hành trình trục chính (mm) 100
Tốc độ trục chính 480-4100 vòng/phút
Số tốc độ 5
Đường kính trụ (mm) Ø70mm
Kích thước bàn làm việc (mm) 200×230
Đường kính chân đế 528×360
Động cơ 550W
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm) 1037
Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm) 315
Kích thước (mm) 880×620 x265
Trọng lượng(kgs) 75
Xuất xứ Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V mát nước
Model D30
Công suất động cơ 30HP
Công suất moto 24kw
Dung tích xi lanh 1410cc
Số vòng quay 1.500 (V/P)
Điện áp 220v
Xuất xứ china
Bảo hành 6 tháng
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V đề nổ/mát gió giá 31.900.000 đ
Giá: 32000.000 VND
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V mát nước giá rẻ.
Thông số kỹ thuật:
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V mát nước
Model D30
Công suất động cơ 30HP
Công suất moto 24kw
Dung tích xi lanh 1410cc
Số vòng quay 1.500 (V/P)
Điện áp 220v
Xuất xứ china
Bảo hành 6 tháng
Model: PR2506
Dung lượng: Qmax = 4,5m3/h
Cột áp: Hmax = 6m
Đường kính họng xả : 25mm
Công suất: P = 250W
Dòng điện: 1pha/ 230V/ 50Hz
Cấp độ bảo vệ: IP 68
Độ dài dây dẫn: 10m
Nhiệt độ nước có thể bơm được: < 400 C
Vật liệu chế tạo: Thân, trục, cánh: bằng nhựa
Ứng dụng: – Bơm nước thải, bơm thoát nước mưa,
– Bơm nước thải có lẫn hóa chất cho các khu dân cư, chung cư, tòa nhà, khu công nghiệp.
– Bơm dùng cho hệ thống xử lý nước thải
,800,000 ₫ 6,500,000 ₫
Thông số kỹ thuật
Đường kính khoan tối đa 12mm
Độ côl lỗ trục chính B16
Hành trình trục chính (mm) 100
Tốc độ trục chính 480-4100 vòng/phút
Số tốc độ 5
Đường kính trụ (mm) Ø70mm
Kích thước bàn làm việc (mm) 200×230
Đường kính chân đế 528×360
Động cơ 550W
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm) 1037
Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm) 315
Kích thước (mm) 880×620 x265
Trọng lượng(kgs) 75
Xuất xứ Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V mát nước
Model D30
Công suất động cơ 30HP
Công suất moto 24kw
Dung tích xi lanh 1410cc
Số vòng quay 1.500 (V/P)
Điện áp 220v
Xuất xứ china
Bảo hành 6 tháng
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V đề nổ/mát gió giá 31.900.000 đ
Giá: 32000.000 VND
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V mát nước giá rẻ.
Thông số kỹ thuật:
Máy phát điện đầu nổ D30/24kw/220V mát nước
Model D30
Công suất động cơ 30HP
Công suất moto 24kw
Dung tích xi lanh 1410cc
Số vòng quay 1.500 (V/P)
Điện áp 220v
Xuất xứ china
Bảo hành 6 tháng
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520
Thông tin chung
Hãng sản xuất Đang cập nhật
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Thượng hải
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 320
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 198
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 880
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 450
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 38
Số cấp tốc độ trục chính 8
Tốc độ trục chính (v/p) 70
Độ côn trục chính MT 5
Hành trình trượt ngang (mm) 160
Hành trình đài dao (mm) 80
Hành trình trục ụ động (mm) 100
Lỗ côn ụ động MT3
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36): 0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI: 4-60
Động cơ
Động cơ trục chính 1,5
Trọng lượng máy (kg) 520